The aquatic ballet performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn ballet nước thật mê hoặc.
She trained for years to master the art of aquatic ballet.
Dịch: Cô đã luyện tập nhiều năm để thành thạo nghệ thuật ballet nước.
ballet nước
bơi đồng bộ
ballet
đồng bộ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cặp đôi chính
thiết bị đọc dấu vân tay
cục sạc
củ sắn
loại bỏ chướng ngại vật
xã hội đương thời
chỉnh tề mới chạy
đập, vỡ, phá hủy