Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Spirit"

noun
Spiritual development
/ˈspɪrɪtʃuəl dɪˈvɛləpmənt/

Sự phát triển tâm linh

noun
youthful spirit
/ˈjuːθfəl ˈspɪrɪt/

tinh thần trẻ trung

noun
spiritual practice
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈpræktɪs/

thực hành tâm linh

noun
spiritual healing
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈhiːlɪŋ/

liệu pháp chữa lành tâm linh

noun
modern spirit
/ˈmɒdərn ˈspɪrɪt/

tinh thần hiện đại

noun
Spiritual factor
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈfæktər/

Yếu tố tâm linh

noun
Spiritual value
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈvæljuː/

Giá trị tinh thần

noun
spiritual story
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈstɔːri/

câu chuyện tâm linh

noun
spiritual anchor
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈæŋkər/

điểm tựa tinh thần

noun
training spirit
/ˈtreɪnɪŋ ˈspɪrɪt/

tinh thần tập luyện

noun
spiritual gift
/ˈspɪrɪtʃuəl ɡɪft/

món quà tinh thần

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY