The designer chose a sophisticated color palette for the living room.
Dịch: Nhà thiết kế đã chọn một bảng màu tinh tế cho phòng khách.
This painting features a sophisticated color scheme.
Dịch: Bức tranh này có một phối màu tinh tế.
Màu sắc thanh lịch
Màu sắc trang nhã
Tinh tế
Sự tinh tế
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
yếu tố sống còn
đứa trẻ không may
KOL thiếu trách nhiệm
khả năng ngôn ngữ
tiếng cười chế nhạo
các công việc trong gia đình
viêm niệu đạo
hướng về, về phía