The visual effect of the fireworks was stunning.
Dịch: Hiệu ứng thị giác của những màn pháo hoa thật tuyệt đẹp.
The lighting creates a dramatic visual effect in the theater.
Dịch: Ánh sáng tạo ra một hiệu ứng thị giác đầy ấn tượng trong nhà hát.
Ảnh hưởng thị giác
Hiển thị thị giác
thị giác
thuộc thị giác
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Diễn giả chính của một hội nghị hoặc sự kiện
Người nhận
cốt truyện dày đặc
cơ sở hạ tầng giao thông
cuộc đua ngựa
nghệ nhân
Phong cảnh đẹp
bề mặt phản chiếu