Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Solve"

verb
solve problems
/sɒlv ˈprɒbləmz/

giải quyết vấn đề

verb
dissolve by stirring
/dɪˈzɒlv baɪ ˈstɜːrɪŋ/

khuấy đều cho tan

verb
Resolve immediately
/rɪˈzɒlv ɪˈmiːdiətli/

Giải quyết ngay lập tức

verb
Quickly resolve
/ˈkwɪkli rɪˈzɒlv/

Nhanh chóng khắc phục

verb phrase
resolve regulations
/rɪˈzɒlv ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

giải quyết các quy định

verb
resolve concerns
/rɪˈzɒlv kənˈsɜːrnz/

giải đáp vướng mắc

verb
Inner peace, resolve inner conflict
/ˈɪnər piːs/

gỡ rối nội tâm

verb
Resolve conflicts with parents-in-law
/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkts wɪθ ˈpɛərənts-ɪn-lɔː/

Quyết chiến với bố mẹ chồng

verb
resolve an issue
/rɪˈzɒlv ən ˈɪʃuː/

khắc phục sự cố

verb
dissolve in seawater
/dɪˈzɒlv ɪn ˈsiːˌwɔːtər/

hòa tan trong nước biển

verb
Resolve prior debts
/rɪˈzɒlv ˈpraɪər dets/

Thanh toán các khoản nợ trước đó

verb
resolve actively
/rɪˈzɒlv ˈæktɪvli/

chủ động giải quyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY