Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Signal"

noun
danger signal
/ˈdeɪndʒər ˌsɪɡnəl/

tín hiệu nguy hiểm

noun
warning signal
/ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/

tín hiệu cảnh báo

noun
Alarming signal
/əˈlɑːrmɪŋ ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu đáng lo

noun
nonverbal signal
/ˌnɒnˈvɜːbl ˈsɪɡnəl/

tín hiệu phi ngôn ngữ

noun
signals intelligence
/ˈsɪɡnəlz ɪnˈtelɪdʒəns/

tình báo tín hiệu

noun
bladder signal
/ˈblædər ˈsɪɡnəl/

tín hiệu từ bàng quang

noun
signal generator
/ˈsɪɡnəl ˈdʒɛnəˌreɪtər/

máy phát tín hiệu

noun
horn signal
/hɔːrn ˈsɪɡnəl/

tín hiệu còi

noun
request signal
/rɪˈkwɛst ˈsɪɡnəl/

tín hiệu xin đường

noun
Clear signal
/ˈklɪər ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu rõ ràng

noun
irregular signal
/ɪˈreɡjələr ˈsɪɡnəl/

tín hiệu không đều

noun
anomalous signal
/əˈnɒmələs ˈsɪɡnəl/

tín hiệu bất thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY