Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shine"

noun
warm sunshine
/wɔːrm ˈsʌnˌʃaɪn/

tia nắng ấm áp

noun
moonshine
/ˈmuːnʃaɪn/

rượu lậu

noun
radiant sunshine
/ˈreɪdiənt ˈsʌnʃaɪn/

ánh nắng rực rỡ

noun
Liz Shine Couture

Liz Shine Couture

verb
shine to help the team
/ʃaɪn tuː hɛlp ðə tiːm/

tỏa sáng giúp đội

noun
Shine by helping others
/ʃaɪn baɪ ˈhɛlpɪŋ ˈʌðərz/

Cách tếa sáng bằng việc giúp đỡ người khác

idiom
make hay while the sun shines
/meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/

tranh thủ thời tiết tạnh ráo

Verb phrase
Shine with confidence
/ʃaɪn wɪθ ˈkɒnfɪdəns/

tỏa sáng và tự tin

verb
Shine a flashlight on hand
/ʃaɪn ə ˈflæʃˌlaɪt ɒn hænd/

chiếu đèn pin vào tay

verb
outshine
/aʊtʃaɪn/

vượt trội hơn, làm cho lu mờ

noun
sunshine
/ˈsʌnʃaɪn/

ánh nắng

adjective
sunshine yellow
/ˈsʌnʃaɪn ˈjɛloʊ/

màu vàng ánh nắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY