Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shine"

noun
moonshine
/ˈmuːnʃaɪn/

rượu lậu

noun
radiant sunshine
/ˈreɪdiənt ˈsʌnʃaɪn/

ánh nắng rực rỡ

noun
Liz Shine Couture

Liz Shine Couture

verb
shine to help the team
/ʃaɪn tuː hɛlp ðə tiːm/

tỏa sáng giúp đội

noun
Shine by helping others
/ʃaɪn baɪ ˈhɛlpɪŋ ˈʌðərz/

Cách tếa sáng bằng việc giúp đỡ người khác

idiom
make hay while the sun shines
/meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/

tranh thủ thời tiết tạnh ráo

Verb phrase
Shine with confidence
/ʃaɪn wɪθ ˈkɒnfɪdəns/

tỏa sáng và tự tin

verb
Shine a flashlight on hand
/ʃaɪn ə ˈflæʃˌlaɪt ɒn hænd/

chiếu đèn pin vào tay

verb
outshine
/aʊtʃaɪn/

vượt trội hơn, làm cho lu mờ

noun
sunshine
/ˈsʌnʃaɪn/

ánh nắng

adjective
sunshine yellow
/ˈsʌnʃaɪn ˈjɛloʊ/

màu vàng ánh nắng

verb
shine
/ʃaɪn/

tỏa sáng, chiếu sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY