Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Senior"

noun
senior accountant
/ˌsiːniər əˈkaʊntənt/

kế toán lâu năm

noun
Senior position
/ˈsiːniər pəˈzɪʃən/

chức vụ cao cấp

noun
Senior colleague
/ˈsiːniər ˈkɒliːɡ/

Tiên bối lâu năm

Verb
Dominate seniors
/dəˈmɪneɪt ˈsiːniərz/

Áp đảo đàn anh

noun
Senior player
/ˈsiːniər ˈpleɪər/

Cầu thủ kỳ cựu

noun
senior preferences
/ˈsiːniər ˈprɛfərənsɪz/

ưu tiên cho người cao niên

noun
seniors
/ˈsiːniərz/

người lớn tuổi

noun
senior executive
/ˈsiːniər ɪɡˈzekjətɪv/

Cán bộ điều hành cấp cao

noun
Senior Analyst
/ˈsiːniər ˈænəlɪst/

Nhà phân tích cấp cao

noun
senior living community
/ˈsiː.njər ˈlɪv.ɪŋ kəˈmjuː.nɪ.ti/

Cộng đồng sống cho người cao tuổi

noun
senior consultant
/ˈsiː.njər kənˈsʌl.tənt/

cố vấn cao cấp

noun
senior care
/ˈsiː.njər kɛr/

Chăm sóc người cao tuổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY