He is a senior analyst in the company.
Dịch: Anh ấy là một nhà phân tích cấp cao trong công ty.
The senior analyst presented the market research findings.
Dịch: Nhà phân tích cấp cao đã trình bày những phát hiện nghiên cứu thị trường.
Nhà phân tích giàu kinh nghiệm
Nhà phân tích chính
sự phân tích
phân tích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiên, sân trong
buổi chiều
ba lô
khu bảo tồn
Kỹ năng phân tích đầu tư
gà thả vườn
xử trí kịp thời
Sự phân chia ruột