Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Save"

verb
save children
/seɪv ˈtʃɪldrən/

cứu trẻ em

phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv

bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu

adjective; verb
economical; save
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

verb
Save every penny
/seɪv ˈevri ˈpeni/

tích từng đồng

verb
save money to buy a car
/seɪv ˈmʌni tuː baɪ ə kɑːr/

ủ tiền mua xe

verb
save money monthly
/seɪv ˈmʌni ˈmʌnθli/

tiết kiệm tiền hàng tháng

verb
saved
/seɪvd/

tiết kiệm được

adjective/verb
economical, thrifty, save
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

verb phrase
save the good child
/seɪv ðə ɡʊd tʃaɪld/

cứu đứa con ngoan giỏi

noun
miraculous save
/məˈrækjələs seɪv/

pha cứu thua kỳ diệu

noun
great save
/ɡreɪt seɪv/

Pha cứu thua xuất sắc

noun
match-winning save
/mætʃ ˈwɪnɪŋ seɪv/

Pha cứu thua mang về chiến thắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY