phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu
verb
save money monthly
tiết kiệm tiền hàng tháng
adjective/verb
economical, thrifty, save
tiết kiệm
noun
match-winning save
Pha cứu thua mang về chiến thắng