Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Sagittarius

/ˌsædʒɪˈtɛəriəs/

Nhân Mã (một trong 12 cung hoàng đạo)

noun
dictionary

Định nghĩa

Sagittarius có nghĩa là Nhân Mã (một trong 12 cung hoàng đạo)
Ngoài ra Sagittarius còn có nghĩa là Cung Nhân Mã, Người sinh trong khoảng thời gian từ 22/11 đến 21/12

Ví dụ chi tiết

Sagittarius is known for its adventurous spirit.

Dịch: Nhân Mã nổi tiếng với tinh thần phiêu lưu.

People born under Sagittarius are often optimistic.

Dịch: Những người sinh ra dưới cung Nhân Mã thường lạc quan.

The Sagittarius constellation is one of the largest in the sky.

Dịch: Chòm sao Nhân Mã là một trong những chòm sao lớn nhất trên bầu trời.

Từ đồng nghĩa

Archer

Cung Nhân Mã

Sagittal

Thuộc về cung Nhân Mã

Centaur

Người nửa người nửa ngựa

Họ từ vựng

noun

Sagittarian

Người thuộc cung Nhân Mã

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

astrology
zodiac
horoscope

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
yam cake
/jæm keɪk/

bánh khoai môn

noun
social consensus
/ˈsoʊ.ʃəl kənˈsɛn.səs/

sự đồng thuận xã hội

noun
salamander
/ˈsæl.ə.mæn.dər/

nấm lửa

noun
Deployment farewell
/dɪˈplɔɪmənt ˌfeərˈwel/

Tiệc chia tay trước khi triển khai

verb
pick up
/pɪk ʌp/

nhặt lên, đón

noun
entry form
/ˈɛntri fɔrm/

mẫu đơn

noun
one true love
/wʌn truː lʌv/

Tình yêu đích thực

noun
coconut extract
/ˈkoʊ.kəˌnʌt ɪkˈstrækt/

chiết xuất dừa

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1729 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2196 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2310 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1712 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1408 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1306 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1729 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2196 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2310 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1712 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1408 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1306 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1729 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1523 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2196 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY