Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Archer"

noun
archery equipment
/ˈɑːrtʃəri ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị dành cho bắn cung

noun
searcher
/ˈsɜːrtʃər/

người tìm kiếm

noun
graduate researcher
/ˈɡrædʒuət ˈriːsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
market researcher
/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu thị trường

noun
historical researcher
/hɪˈstɔːrɪkəl rɪˈsɜːrʧər/

người nghiên cứu lịch sử

noun
archery skill
/ˈɑːr.tʃər.i skɪl/

kỹ năng bắn cung

noun
computer researcher
/kəmˈpjuːtə ˈriːsɜːrtʃər/

nhà nghiên cứu máy tính

noun
archery bow
/ˈɑːr.tʃər.i boʊ/

Cung bắn tên

noun
doctoral researcher
/ˈdɒktərəl rɪˈsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
academic researcher
/ˌækəˈdɛmɪk rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu học thuật

noun
researcher
/ˈriːsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu

noun
archer
/ˈɑːr.tʃər/

cung thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY