Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SEL"

adjective
self-evident
/ˌselfˈevɪdənt/

hiển nhiên

verb
sell blood
/sɛl blʌd/

bán máu

noun
selection tips
/səˈlekʃən tɪps/

tips lựa chọn

verb
selling
/ˈsɛlɪŋ/

bán hàng

noun
Best-selling brand
/ˌbest ˈselɪŋ brænd/

Thương hiệu bán chạy nhất

verb
resign oneself to
/rɪˈzaɪn wʌnˈsɛlf tuː/

cam lòng

noun
Self-sufficient city
/ˌself.səˈfɪʃ.ənt ˈsɪt.i/

Thành phố tự cung tự cấp

noun
vessel operations
/ˈvesəl ˌɒpəˈreɪʃənz/

tàu thuyền hoạt động

verb
select a gift
/sɪˈlɛkt ə ɡɪft/

chọn một món quà

noun
Live selling
/laɪv ˈsɛlɪŋ/

Bán hàng trực tiếp

verb
Dedicate oneself to the award
/ˈdɛdɪkeɪt wʌnˈsɛlf tuː ði əˈwɔːrd/

Cống hiến hết mình cho giải thưởng

noun
financial counseling
/faɪˈnænʃəl ˈkaʊnsəlɪŋ/

tư vấn tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY