Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rough"

Noun
Significant breakthrough
/ˈsɪɡˌnɪfɪkənt ˈbreɪkˌθruː/

Bứt phá rõ rệt

noun
rough mountains
/rʌf ˈmaʊntɪnz/

núi non hiểm trở

adverbial phrase
throughout childhood
/θruːˈaʊt ˈtʃaɪldhʊd/

suốt cả tuổi thơ

adjective
dry and rough skin
/draɪ ænd rʌf skɪn/

da khô ráp

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

noun
walkthrough
/ˈwɔːkθruː/

hướng dẫn từng bước

verb
break through the fence
/breɪk θruː ðə fɛns/

xé rào

idiom
passing through the darkness to the light
/pæsɪŋ θruː ðə ˈdɑːknəs tə ðə laɪt/

gió qua miền tối sáng

verb
implement thoroughly
/ˈɪmplɪˌmɛnt ˈθɜːrəli/

Triển khai một cách triệt để

verb phrase
Transformed through training
/trænsˈfɔːrmd θruː ˈtreɪnɪŋ/

Lột xác nhờ tập luyện

noun
breakthrough performance
/ˈbreɪkθruː pərˈfɔːrməns/

bứt phá diễn xuất

noun
thorough removal
/ˈθɜːrəʊ rɪˈmuːvəl/

sự loại bỏ triệt để

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY