The prisoners tore down the fence to escape.
Dịch: Các tù nhân xé rào để trốn thoát.
The company broke through the fence of regulations to launch the product.
Dịch: Công ty xé rào các quy định để tung ra sản phẩm.
phá luật
vi phạm quy định
sự xé rào
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
bầu, chọn
tính dễ mắc sai lầm, khả năng sai lầm
chuồng gia súc
Thi vào lớp 10
gần một phút
Áp lực trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
người bị thương
gạo máu