Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rocket"

noun
rocket pilot
/ˈrɒkɪt ˈpaɪlət/

phi công lái tên lửa

verb
skyrocket
/ˈskaɪˌrɑːkɪt/

tăng vọt chóng mặt

noun
rocket debris
/ˈrɒkɪt dɪˈbriː/

Mảnh vỡ tên lửa

noun
Rocket Manufacturing Enterprise
/ˈrɒkɪt ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ ˈɛntərpraɪz/

doanh nghiệp sản xuất tên lửa

noun phrase
skyrocketing rent
/ˈskaɪˌrɑkɪtɪŋ rɛnt/

giá thuê tăng chóng mặt

noun
Experimental rocket
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntl ˈrɒkɪt/

Tên lửa thử nghiệm

noun
Mismatched rocket
/mɪsˈmætʃt ˈrɒkɪt/

Tên lửa không phù hợp

noun
Frankenrocket
/ˈfræŋkənˌrɒkɪt/

Tên lửa Frankenstein

noun
sprocket
/ˈsprɒkɪt/

bánh răng

noun
rocket
/ˈrɒkɪt/

tàu vũ trụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY