The rocket launched successfully into space.
Dịch: Tàu vũ trụ đã được phóng thành công vào không gian.
He is like a rocket on the soccer field.
Dịch: Anh ấy nhanh nhẹn như một chiếc tên lửa trên sân bóng.
tên lửa
tàu không gian
kỹ thuật tên lửa
phóng tên lửa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nghệ thuật võ thuật
thân thiện, dễ gần
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
Cá tính bản lĩnh
Bơm mỡ vào gan
Xe tự lái
Cơm chiên giòn với thịt heo sấy
giáo dục thanh niên