The rocket debris landed in the field.
Dịch: Mảnh vỡ tên lửa rơi xuống cánh đồng.
Scientists are tracking the rocket debris.
Dịch: Các nhà khoa học đang theo dõi các mảnh vỡ tên lửa.
mảnh vỡ tên lửa
rác vũ trụ
mảnh vỡ
tên lửa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lùm xùm tình ái
Số tiền chưa thanh toán hoặc số dư tín dụng còn lại
bận tâm, lo lắng
khó khăn kinh tế
trọng tài
sự báo thù
Nước Pháp
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn