verb phrase
boost robustness
tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định
noun
robust network
mạng lưới kết nối vững mạnh
noun
robust academic qualifications
/roʊˈbʌst ˌækəˈdɛmɪk kwɑlɪfɪˈkeɪʃənz/ bằng cấp học thuật vững chắc
noun
robust person
Người mạnh mẽ, kiên cường
noun
robust tea
Trà mạnh, có hương vị đậm đà và chất lượng tốt.