Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Robust"

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

verb phrase
boost robustness
/buːst roʊˈbʌstnəs/

tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định

noun phrase
robust engine
/roʊˈbʌst ˈɛndʒɪn/

động cơ mạnh mẽ

noun
robust network
/roʊˈbʌst ˈnɛˌtwɜrk/

mạng lưới kết nối vững mạnh

noun
robust physical strength
/roʊˈbʌst ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/

thể lực vững chắc

adjective
robust
/roʊˈbʌst/

mạnh mẽ, cường tráng

noun
robustness
/rəʊˈbʌst.nəs/

sự mạnh mẽ, tính bền bỉ

noun
robust academic qualifications
/roʊˈbʌst ˌækəˈdɛmɪk kwɑlɪfɪˈkeɪʃənz/

bằng cấp học thuật vững chắc

noun
robust person
/rəʊˈbʌst/

Người mạnh mẽ, kiên cường

noun
climate robustness
/ˈklaɪmət rəʊˈbʌstnəs/

Độ bền khí hậu

noun
robust tea
/rəʊˈbʌst tiː/

Trà mạnh, có hương vị đậm đà và chất lượng tốt.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY