Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Roasted"

adjective
whole roasted

quát nguyên con

noun
roasted poultry
/ˈroʊstɪd ˈpoʊltri/

Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.

noun
roasted pork belly
/roʊstɪd pɔːrk ˈbɛli/

thịt lưng heo quay

noun
roasted bird
/ˈroʊ.stɪd bɜːrd/

chim đã được nướng

noun
roasted ribs
/ˈroʊstɪd rɪbz/

Sườn nướng

noun
roasted beef
/ˈroʊstɪd biːf/

thịt bò nướng

noun
roasted sesame
/ˈroʊstɪd ˈsɛseɪmi/

hạt mè rang

noun
roasted fowl
/ˈroʊstɪd faʊl/

thịt gia cầm nướng

noun
roasted fish
/ˈroʊstɪd fɪʃ/

cá nướng

noun
roasted dishes
/ˈroʊstɪd dɪʃɪz/

Món ăn được chế biến bằng cách nướng

noun
roasted pork
/ˈroʊstɪd pɔrk/

thịt heo quay

noun
roasted duck
/ˈroʊstɪd dʌk/

vịt quay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY