Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.
noun
Định nghĩa
Roasted poultrycó nghĩa làThịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.
Ngoài ra roasted poultrycòn có nghĩa làMón ăn từ thịt gia cầm đã nướng chín vàng, Thực phẩm chế biến từ gia cầm đã qua xử lý nhiệt để giữ lâu và dễ tiêu thụ
Ví dụ chi tiết
We ordered roasted poultry for the family dinner.
Dịch: Chúng tôi gọi món thịt gia cầm nướng cho bữa tối gia đình.
The restaurant is famous for its roasted poultry platter.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với đĩa thịt gia cầm nướng của mình.