Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Road"

noun
mountain pass road
/ˈmaʊntən pæs roʊd/

tuyến đường đèo

noun
road surface
/roʊd ˈsɜːrfɪs/

lòng đường

noun
heartfelt broadcast
/ˈhɑːrtfelt ˈbrɔːdkæst/

Lời phát sóng chân thành

noun
poignant broadcast
/ˈpɔɪnjənt ˈbrɔːdkæst/

Chương trình phát sóng cảm động

noun
repeat broadcast
/rɪˈpiːt ˈbrɔːdkɑːst/

phát lại

verb
submerge the road
/səbˈmɜːrdʒ ðə roʊd/

nhấn chìm tuyến đường

noun
online broadcast
/ˈɒnˌlaɪn ˈbrɔːdkɑːst/

Phát sóng trực tuyến

noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/

du học sinh ngành truyền thông

noun
road crossing team
/roʊd ˈkrɔːsɪŋ tiːm/

đội/nhóm/tổ/người hỗ trợ người khác qua đường

adjective/verb
Spreading along the road
/sprɛdɪŋ əˈlɒŋ ðə roʊd/

tràn lan ven đường

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
Broad perspective
/brɔːd pərˈspektɪv/

Góc nhìn rộng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY