noun
poignant broadcast
Chương trình phát sóng cảm động
noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/ du học sinh ngành truyền thông
noun
road crossing team
đội/nhóm/tổ/người hỗ trợ người khác qua đường
adjective/verb
Spreading along the road
tràn lan ven đường