Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Road"

noun
Roads
/roʊdz/

Những con đường

verb
broadcasted
/ˈbrɔːdkæstɪd/

Phát sóng

noun
connected road
/kəˈnɛktɪd roʊd/

đường nối

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
road divider
/roʊd dɪˈvaɪdər/

Dải phân cách đường

noun
twisting road
/ˈtwɪstɪŋ roʊd/

đường quanh co

noun
arterial road
/ɑːrˈtɪəriəl roʊd/

đường huyết mạch

noun
Road Safety Authority
/roʊd ˈseɪfti ɔːˈθɒrɪti/

Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ

noun
popular study abroad location
/ˈpɒpjʊlər ˈstʌdi əˈbrɔːd ləʊˈkeɪʃən/

địa điểm du học phổ biến

noun phrase
top study abroad destination
/tɒp ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du học hàng đầu

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY