The heavy rain submerged the road.
Dịch: Trận mưa lớn đã nhấn chìm tuyến đường.
Rising sea levels could submerge the road in the future.
Dịch: Mực nước biển dâng cao có thể nhấn chìm tuyến đường trong tương lai.
xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn