The heavy rain submerged the road.
Dịch: Trận mưa lớn đã nhấn chìm tuyến đường.
Rising sea levels could submerge the road in the future.
Dịch: Mực nước biển dâng cao có thể nhấn chìm tuyến đường trong tương lai.
làm ngập lụt đường
làm tràn ngập đường
sự nhấn chìm
bị nhấn chìm
07/11/2025
/bɛt/
Bữa ăn chiến đấu
sản xuất
tổng số
đầu tư vàng
hoàn cảnh không thể dự đoán trước
người Pháp, tiếng Pháp
sai chính tả
kết quả bỏ phiếu