His irreverent comments during the ceremony offended many attendees.
Dịch: Những bình luận thiếu tôn trọng của anh ấy trong buổi lễ đã xúc phạm nhiều người tham dự.
The comedian's irreverent humor was both shocking and hilarious.
Dịch: Hài hước thiếu tôn trọng của người hài kịch vừa gây sốc vừa vui nhộn.
Việc khai thác giá hoặc lợi dụng chênh lệch giá để kiếm lời bất hợp pháp hoặc không công bằng.