He is a retired teacher.
Dịch: Ông ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu.
My father is retired.
Dịch: Bố tôi đã về hưu.
Đã lĩnh lương hưu
Không còn hoạt động
Nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thương hiệu đình đám
vòng xoáy nợ nần
nghề thủ công
bữa ăn nhẹ bổ dưỡng
bóng golf
Thiệt hại ngoài dự kiến, thiệt hại gián tiếp
Chất làm trong sữa
sự vụng về trong giao tiếp xã hội