She is collecting stamps from around the world.
Dịch: Cô ấy đang thu thập tem từ khắp nơi trên thế giới.
They are collecting data for their research project.
Dịch: Họ đang thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình.
The artist is collecting materials for her new exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đang thu thập nguyên liệu cho triển lãm mới của mình.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.