Retinal detachment can lead to vision loss.
Dịch: Sự bong võng mạc có thể dẫn đến mất thị lực.
The retinal scan is used for security purposes.
Dịch: Quét võng mạc được sử dụng cho mục đích bảo mật.
Của võng mạc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tăng cường sự tương tác của người dùng
hoạt động bán lẻ
thí điểm trên máy tính
người mất chồng độc hại
trung tâm giữ trẻ
Cuộc đua thuyền rồng
cái rây
chăm sóc cây trồng