Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ocular"

noun
Intraocular lens
/ˌɪntrəˈɒkjʊlər lɛnz/

Tròng thủy tinh thể nhân tạo

noun
jocular style
/ˈdʒɑːkjələr staɪl/

Phong cách hài hước

noun
intraocular pressure reduction
/ˌɪntrəˈɒkjʊlər ˈprɛʃər rɪˈdʌkʃən/

giảm áp lực nội nhãn

noun
ocular layer
/ˈɒkjʊər lɛər/

lớp võng mạc của mắt

adjective
monocular
/ˌmɒn.ɪˈkjuː.lər/

thuộc về mắt một

noun
ocular care
/ˈɒkjʊlər kɛər/

chăm sóc mắt

noun
ocular allergy
/ˈɒkjʊlər ˈælərdʒi/

dị ứng mắt

noun
ocular membrane
/ˈɒk.jə.lər məˈmbrān/

màng mắt

noun
ocular irritation
/ˈɒkjʊlər ˌɪrɪˈteɪʃən/

Kích thích mắt

noun
ocular solution
/ˈɒkjʊlər səˈluːʃən/

Dung dịch mắt

noun
ocular treatment
/ˈɒk.jʊ.lər ˈtruːt.mənt/

Điều trị mắt

noun
ocular discomfort
/ˈɒk.jʊ.lər dɪsˈkʌm.fɔrt/

khó chịu ở mắt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY