Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Avenge"

verb
scavenge
/ˈskævɪndʒ/

Nhặt ve chai

verb
avenge
/əˈvendʒ/

trả thù

noun
masked avenger
/ˈmæskt əˈvɛndʒər/

hiệp sĩ mặt nạ

noun
scavenger
/ˈskævɪndʒər/

Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải

noun
free radical scavenger
/friː ˈrædɪkəl ˈskævɪndʒər/

Chất có khả năng loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, giúp chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY