The sergeant led the troops into battle.
Dịch: Hạ sĩ dẫn dắt đội quân vào trận chiến.
He was promoted to sergeant after his excellent performance.
Dịch: Anh ấy đã được thăng chức lên hạ sĩ sau khi có thành tích xuất sắc.
hạ sĩ nhất
sĩ quan
cấp bậc hạ sĩ
điều khiển như một hạ sĩ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Viêm màng bồ đào
cam kết thực hiện hợp đồng
Khoản nợ tàng hình
Giò lụa
thời gian lễ hội
tiết kiệm và tỉnh táo
Áo khoác vải tweed
ký hiệu thị trường