The sergeant led the troops into battle.
Dịch: Hạ sĩ dẫn dắt đội quân vào trận chiến.
He was promoted to sergeant after his excellent performance.
Dịch: Anh ấy đã được thăng chức lên hạ sĩ sau khi có thành tích xuất sắc.
hạ sĩ nhất
sĩ quan
cấp bậc hạ sĩ
điều khiển như một hạ sĩ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
được nhận thức
cách ăn mặc
những điều thông thường
Đích thân bế cháu
Sự cởi bỏ, sự tước bỏ
Gault Millau
nghệ thuật kiến trúc
người tỉnh táo