The sergeant led the troops into battle.
Dịch: Hạ sĩ dẫn dắt đội quân vào trận chiến.
He was promoted to sergeant after his excellent performance.
Dịch: Anh ấy đã được thăng chức lên hạ sĩ sau khi có thành tích xuất sắc.
hạ sĩ nhất
sĩ quan
cấp bậc hạ sĩ
điều khiển như một hạ sĩ
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
cá hú, cá vược
Mọi nền tảng
câu trả lời phù hợp
khu vực học tập
khử trùng, tẩy uế
khu vực ngân hàng
phản hồi về bài tập
Các khối gỗ dùng để chơi hoặc xây dựng