Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Research"

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

noun
Safety research
/ˈseɪftiː rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu an toàn

noun
Automotive research
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu ô tô

noun
Brake research
/breɪk rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu về phanh

noun
ABS Research
/ˌeɪ.biːˈɛs riˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu ABS

noun phrase
research apology strategies
/rɪˈsɜːrtʃ əˈpɑːlədʒi ˈstrætədʒiz/

nghiên cứu các chiến lược xin lỗi

noun
parallel universe research
/ˈpærəlel ˈjuːnɪvɜːs rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu về vũ trụ song song

noun
Keyword research
/ˈkiːwɜːd rɪˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu từ khóa

noun
International research
/ˌɪntərˈnæʃənəl riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu quốc tế

noun
their research
/ðɛər rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu của họ

noun
public opinion research
/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu dư luận

noun
current research
/ˈkɜːrənt rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu hiện tại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY