He repressed a smile.
Dịch: Anh ấy kìm nén một nụ cười.
Repressed memories can surface later in life.
Dịch: Những ký ức bị dồn nén có thể nổi lên sau này trong cuộc sống.
Bị đàn áp
Bị kiềm chế
Đè nén
Sự đè nén
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gây bão cộng đồng mạng
Danh bạ sinh viên
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.
tên lửa phòng không
Lực lượng dự bị quân sự
bản đồ
ngày hôm sau
kinh doanh song song