The dereliction of duty led to serious consequences.
Dịch: Sự sao nhãng nhiệm vụ đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
The dereliction of the building made it unsafe.
Dịch: Sự bỏ hoang của tòa nhà khiến nó trở nên không an toàn.
sự cẩu thả
sự bỏ rơi
sự bỏ bê
bỏ bê
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Du thuyền toàn cầu
liên quan đến
đạt được mục tiêu
cơ hội ăn bàn
Buổi biểu diễn rodeo
thân thiện với trẻ em
Ngành sản xuất
hình thức, mẫu, biểu mẫu