I bought an eclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái bánh éclaire cho món tráng miệng.
The chocolate eclair was delicious.
Dịch: Bánh éclaire sô cô la rất ngon.
bánh kem
bánh choux
bánh éclaire
nhồi
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
điều kiện buôn lậu
Sốt MXH
vị trí cố định
Sự suy giảm rõ rệt
chuyên viên tuyển dụng
chế biến kỹ
Nhóc tỳ đáng yêu
hệ giá trị