I bought an eclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái bánh éclaire cho món tráng miệng.
The chocolate eclair was delicious.
Dịch: Bánh éclaire sô cô la rất ngon.
bánh kem
bánh choux
bánh éclaire
nhồi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Giờ chuẩn Việt Nam
một cách nhanh chóng
Không hùng biện, không diễn cảm
nhắm mắt lại
bảng chuẩn bị
thực sự sẵn sàng
Chiangrai United (Câu lạc bộ bóng đá Chiangrai United)
bột cellulose