Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Repetitive"

noun
Repetitive use
/rɪˈpɛtətɪv juːs/

Sử dụng lặp đi lặp lại

noun
Repetitive behavior
/rɪˈpɛtətɪv bɪˈheɪvjər/

Hành vi lặp lại

noun
repetitive content
/rɪˈpɛtətɪv ˈkɒntɛnt/

nội dung lặp đi lặp lại

adjective
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/

lặp đi lặp lại

noun
repetitive motion injury
/rɪˈpɛtɪtɪv ˈmoʊʃən ˈɪndʒəri/

chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại

noun
repetitive motion injury
/rɪˈpɛtɪtɪv ˈmoʊʃən ˈɪndʒəri/

Chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại

noun
repetitive strain injury
/rɪˈpɛtɪtɪv streɪn ˈɪndʒəri/

chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại

noun
repetitive task
/rɪˈpɛtɪtɪv tɑːsk/

công việc lặp đi lặp lại

noun
repetitive work
/rɪˈpɛtɪtɪv wɜrk/

Công việc lặp đi lặp lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY