Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Regret"

noun
late regret
/leɪt rɪˈɡret/

hối hận muộn màng

phrase
I regret my actions
/aɪ rɪˈɡret maɪ ˈækʃənz/

Tôi hối hận về những hành động của mình

noun
Grateful regret
/ˈɡreɪtfəl rɪˈɡret/

Tiếc nuối và biết ơn

noun
Regret in love
/rɪˈɡret ɪn lʌv/

Hối hận vì tình cảm

verb
Regret the choice
/rɪˈɡret ðə tʃɔɪs/

Hối tiếc vì lựa chọn

noun
Regretful choice
/rɪˈɡretfəl tʃɔɪs/

Lựa chọn hối hận

adjective
extremely regretful
/ɪkˈstriːmli rɪˈɡretfəl/

hối hận vô cùng

verb phrase
cause regret
/kɔːz rɪˈɡret/

gây tiếc nuối

noun
sincere regret
/sɪnˈsɪr rɪˈɡrɛt/

sự hối tiếc chân thành

adjective
regrettable
/rɪˈɡrɛt.ə.bəl/

đáng tiếc

adjective
regretful
/rɪˈɡrɛt.fəl/

hối tiếc

noun
regretfulness
/rɪˈɡrɛt.fəl.nəs/

sự hối tiếc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY