Choosing that career path was a regretful choice.
Dịch: Việc chọn con đường sự nghiệp đó là một lựa chọn hối hận.
He realized his regretful choice when it was too late.
Dịch: Anh ấy nhận ra lựa chọn hối hận của mình khi đã quá muộn.
Quyết định không may
Quyết định đáng tiếc
hối hận
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
những câu chuyện về chó
ghế ngả
Đình chiến
trung tâm dữ liệu
Học viện cảnh sát
nhân viên phục vụ ăn uống
đơn vị ngôn ngữ
tầm vóc thời đại