Choosing that career path was a regretful choice.
Dịch: Việc chọn con đường sự nghiệp đó là một lựa chọn hối hận.
He realized his regretful choice when it was too late.
Dịch: Anh ấy nhận ra lựa chọn hối hận của mình khi đã quá muộn.
Quyết định không may
Quyết định đáng tiếc
hối hận
07/11/2025
/bɛt/
bàn tay nở hoa
cuộc hẹn
dòng chú thích đầy ẩn ý
giá trị văn hóa
rối loạn thị giác
giống chó Great Dane
chọc ghẹo, trêu chọc
khó tính, đòi hỏi khắt khe