Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Receive"

verb
Receive hospitably
/rɪˈsiːv ˈhɒspɪtəbli/

Đón tiếp nồng hậu

verb
receive feedback
/rɪˈsiːv ˈfiːdbæk/

nhận phản hồi

verb
receive goods
/rɪˈsiːv ɡʊdz/

nhận hàng

verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/

vinh dự nhận danh hiệu

verb
receive guests
/rɪˈsiːv ɡɛsts/

tiếp khách

verb
continue to receive calls
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsiːv kɔːlz/

tiếp tục nhận cuộc gọi

noun
chance to receive tickets
/tʃæns tuː rɪˈsiːv ˈtɪkɪts/

cơ hội nhận vé

verb
receive readers
/rɪˈsiːv ˈriːdərz/

tiếp đón độc giả

noun
GPS receiver
/ˌdʒiː.piːˈes rɪˈsiː.vər/

Máy thu GPS

verb phrase
received by the President
/rɪˈsiːvd baɪ ðə ˈprezɪdənt/

được Tổng thống tiếp nhận

verb
receive the President
/rɪˈsiːv ðə ˈprezɪdənt/

tiếp Tổng thống

verb
receive criticism
/rɪˈsiːv ˈkrɪtɪsɪzəm/

nhận chỉ trích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY