We are ready to receive guests.
Dịch: Chúng tôi đã sẵn sàng để tiếp khách.
The host is receiving guests.
Dịch: Chủ nhà đang tiếp khách.
chiêu đãi khách
đón tiếp khách
sự tiếp đón
khách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sáng rực, phát sáng
cuộc gặp gỡ tối nay
như bạn đã nói
hành động tàn ác
in ấn chồng lên nhau
không có hạn chế
tham gia các hoạt động
bảng ngân sách