Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Realistic"

noun
realistic perspective
/riːəˈlɪstɪk pərˈspɛktɪv/

cái nhìn chân thực

noun
Unrealistic waist
/ʌnˌrɪəˈlɪstɪk weɪst/

Vòng eo siêu thực

adjective
unrealistic
/ʌnˌriːəˈlɪstɪk/

thiếu thực tế

noun
realistic advantage
/ˌriːəˈlɪstɪk ædˈvæntɪdʒ/

Lợi thế thực tế

noun
Unrealistic beauty standards
/ˌʌnriːəˈlɪstɪk ˈbjuːti ˈstændərdz/

tiêu chuẩn về đẹp phi thực tế

noun
Realistic meaning
/riːəˈlɪstɪk ˈmiːnɪŋ/

Ý nghĩa thực tế

noun
Realistic image
/ˌriːəˈlɪstɪk ˈɪmɪdʒ/

Hình ảnh chân thực

noun
realistic measure
/riːəˈlɪstɪk ˈmɛʒər/

biện pháp thực tế

noun
Unrealistic goal
/ˌʌnriːəˈlɪstɪk ɡoʊl/

Mục tiêu phi thực tế

noun
unrealistic expectation
/ˌʌnriːəˈlɪstɪk ˌekspekˈteɪʃən/

kỳ vọng quá cao

noun
Unrealistic Request
/ˌʌnriːəˈlɪstɪk rɪˈkwest/

yêu cầu phi thực tế

noun phrase
Unrealistic standards
/ˌʌnriːəˈlɪstɪk ˈstændərdz/

tiêu chuẩn không thực tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY