The realistic meaning of the situation is quite grim.
Dịch: Ý nghĩa thực tế của tình huống này khá ảm đạm.
Let's consider the realistic meaning of these proposals.
Dịch: Hãy xem xét ý nghĩa thực tế của những đề xuất này.
Sân thi đấu, nơi tổ chức các cuộc thi đấu hoặc hoạt động thể thao
Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng