Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rave"

adjective
gravely wounded
/ˈɡreɪvli ˈwuːndɪd/

bị thương nặng

noun
travel map
/ˈtrævl mæp/

bản đồ du lịch

noun
brave act
/breɪv ækt/

hành động dũng cảm

noun
Self-reliant travel
/ˌself.rɪˈlaɪ.ənt ˈtræv.əl/

Du lịch tự lực

noun
air travel experience
/ˈɛər ˈtrævəl ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm du lịch hàng không

noun
travel fatigue
/ˈtrævəl fəˈtiːɡ/

mệt mỏi do đi lại

verb
travel around the city
/ˈtrævl əˈraʊnd ðə ˈsɪti/

Du lịch vòng quanh thành phố

noun
travel fund
/ˈtrævəl fʌnd/

quỹ du lịch

noun
travel needs
/ˈtrævl niːdz/

nhu cầu du lịch

noun
Grave warning
/ɡreɪv ˈwɔːrnɪŋ/

Lời cảnh báo nghiêm trọng

verb phrase
not traveling
/nɒt ˈtrævəlɪŋ/

không đi du lịch

noun
grave situation
/ɡreɪv ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống nghiêm trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY