The news spread rapidly.
Dịch: Tin tức lan truyền một cách chóng mặt.
The trend is rapidly spreading among young people.
Dịch: Xu hướng này đang lan truyền chóng mặt trong giới trẻ.
lan tỏa
lan nhanh
sự lan truyền
rộng rãi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dải tần âm thanh
lời thề
gặp thần tượng
dịch vụ mai mối
các công việc trong gia đình
Thần tài
sự phụ thuộc vào mạng xã hội
Buổi biểu diễn đầy hứng khởi