Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quickly"

verb
check quickly
/tʃek ˈkwɪkli/

kiểm tra nhanh

verb
Quickly resolve
/ˈkwɪkli rɪˈzɒlv/

Nhanh chóng khắc phục

verb
decline quickly
/dɪˈklaɪn ˈkwɪkli/

suy giảm nhanh chóng

verb
quickly enact
/ˈkwɪkli ɪˈnækt/

ban hành nhanh chóng

verb
become popular quickly
/bɪˈkʌm ˈpɒpjʊlər ˈkwɪkli/

trở nên phổ biến nhanh chóng

verb
read quickly
/riːd ˈkwɪkli/

đọc nhanh

adjective/adverb
expanding quickly
/ɪkˈspændɪŋ ˈkwɪkli/

Mở rộng nhanh chóng

verb
gather quickly
/ˈɡæðər ˈkwɪkli/

tập hợp nhanh chóng

verb
arise quickly
/əˈraɪz ˈkwɪkli/

nhanh chóng nảy sinh

adverb
quickly
/ˈkwɪkli/

nhanh chóng

verb
draw attention quickly
/drɔː əˈtenʃ(ə)n ˈkwɪkli/

thu hút sự chú ý nhanh chóng

verb phrase
quickly attract attention
/ˈkwɪkli əˈtrækt əˈtɛnʃən/

nhanh chóng thu hút sự chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY