The loud music drew attention quickly.
Dịch: Âm nhạc lớn đã thu hút sự chú ý một cách nhanh chóng.
Her bright outfit drew attention quickly.
Dịch: Bộ trang phục sáng màu của cô ấy đã gây chú ý nhanh chóng.
hấp dẫn sự chú ý nhanh chóng
nắm bắt sự chú ý một cách nhanh chóng
người/vật thu hút sự chú ý
gây chú ý
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự gia tăng, sự nhanh chóng
tìm kiếm, tra cứu
Biển Nam Cực
kết nối đất
tỷ lệ dịch vụ
dầu đậu nành
Học tập tự định hướng
người đứng đầu, người lãnh đạo