The government needs to quickly enact these reforms.
Dịch: Chính phủ cần ban hành nhanh chóng những cải cách này.
We must quickly enact measures to address the crisis.
Dịch: Chúng ta phải nhanh chóng ban hành các biện pháp để giải quyết khủng hoảng.
ban hành khẩn trương
nhanh chóng lập pháp
sự ban hành
nhanh chóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sự nghiệp diễn xuất
thị trường thế giới
bản công bố thông tin
phản ứng miễn dịch
trường học
khô héo, không còn nước
nền kinh tế đang nổi
bản lĩnh hội nhập