Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quick"

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

verb
Move quickly
/muːv ˈkwɪkli/

di chuyển nhanh

Verb
Quick clean
/kwɪk kliːn/

Lau nhanh

noun
quick arrest
/ˈkwɪk əˈrɛst/

bắt giữ nhanh chóng

adjective
Quick and convenient
/ˈkwɪk ænd kənˈviːniənt/

nhanh chóng tiện lợi

verb
check quickly
/tʃek ˈkwɪkli/

kiểm tra nhanh

noun
quick synchronization
/kwɪk ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/

đồng bộ hóa nhanh

noun
Quick topic
/ˈkwɪk ˈtɒpɪk/

topic nhanh chóng

noun
quick collaboration
/ˈkwɪk kəˌlæbəˈreɪʃən/

sự hợp tác nhanh chóng

verb
Quickly resolve
/ˈkwɪkli rɪˈzɒlv/

Nhanh chóng khắc phục

verb
decline quickly
/dɪˈklaɪn ˈkwɪkli/

suy giảm nhanh chóng

verb
quickly enact
/ˈkwɪkli ɪˈnækt/

ban hành nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY