The quick arrest of the suspect prevented further crimes.
Dịch: Việc bắt giữ nhanh chóng nghi phạm đã ngăn chặn các tội ác khác.
Police made a quick arrest after the robbery.
Dịch: Cảnh sát đã bắt giữ nhanh chóng sau vụ cướp.
bắt giữ kịp thời
bắt giữ mau lẹ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ưu đãi dịp hè
lo lắng
mắc sai lầm
đánh giá không tốt
sự hợp tác nhanh chóng
cào, làm xước, gãi
quần áo phối hợp
Nhà hàng châu Á