Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Prompt"

verb
Fix promptly
/fɪks ˈprɒmptli/

Sửa chữa kịp thời

verb
promptly notify
/ˈprɒmptli ˈnoʊtɪfaɪ/

thông báo ngay lập tức

noun
impromptu moment
/ɪmˈprɒmptjuː ˈməʊmənt/

khoảnh khắc ngẫu hứng

verb phrase
rescued promptly
/ˈrɛskjud ˈprɒmptli/

được giải cứu kịp thời

verb
promptly address
/ˈprɒmptli əˈdres/

giải quyết kịp thời

noun
Impromptu trip
/ɪmˈprɒmptjuː trɪp/

Chuyến đi ngẫu hứng

verb
Address promptly
/əˈdres ˈprɒmptli/

Giải quyết nhanh chóng

adverb
promptly
/ˈprɒmptli/

kịp thời

noun
promptness
/ˈprɒmptnəs/

sự nhanh chóng, sự đúng giờ

noun/verb
prompt
/prɒmpt/

lời nhắc, đề xuất

noun/verb
prompt
/prɒmpt/

lời nhắc, sự gợi ý

noun/verb
prompt
/prɒmpt/

lời nhắc, yêu cầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY