The government should promote sports among young people.
Dịch: Chính phủ nên khuyến khích thể thao trong giới trẻ.
Our company promotes sports and healthy lifestyles.
Dịch: Công ty chúng tôi khuyến khích thể thao và lối sống lành mạnh.
Cổ vũ thể thao
Nuôi dưỡng thể thao
sự khuyến khích thể thao
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chất lượng ngày càng kém
nhà thơ, người sáng tác và trình diễn thơ ca
người hầu gái, người giúp việc
Tần suất cường độ
Tiến vào vòng chung kết World Cup
giám đốc y tế
bàn ăn
kẻ hủy diệt